Alibaba.vn cam kết :
Hàng chính hãng | Giao hàng toàn quốc | Chăm sóc khách hàng nhiệt tình
- Dãi đo điện áp DC:
999,9 mV - 999,9 V, 4 dãi đo
Độ chính xác: ±0,1 % rdg. ±2 dgt.
- Dãi đo điện áp AC:
999,9 mV – 999,9 V, 4 dãi đo
Độ chính xác: ±1,1 % rdg. ±5 dgt. ,phụ thuộc vào giá trị chỉnh lưu
- Đặc tính tần số tại dòng điện áp xoay chiều: 40 - 2 kHz
- Dãi đo điện trở:
400,0 ohm - 40,00 M-ohm, 6 dãi đo
Độ chính xác: ±0.5 % rdg. ±3 dgt.
- Dãi đo dòng DC:
400,0 µA – 10,00 A, 6 dãi đo
Độ chính xác: ±0.1 % rdg. ±3 dgt.
- Dãi đo dòng Ac:
400,0 µA – 10,00 A, 6 dãi đo
Độ chính xác: ±1,0 % rdg. ±5 dgt. ,phụ thuộc vào giá trị chỉnh lưu
- Đặc tính tần số tại dòng điện xoay chiều: 50 - 2 kHz
- Dãi đo tần số:
1 Hz - 50 kHz / 0,7 V - 300 V rms
Độ chính xác: ±0.05 % rdg. ±4 dgt.
- Hiển thị: LCD, tối đa. 4000 dgt. , tối đa. 9999 dgt. (tại dãi đo volt)
- Nguồn: Pin 6F22(006P) × 1, (sử dụng liên tục trong 100 giờ)
- Kích thước: 76 mm (2,99”) × 167 mm(6,57”) × 33 mm(1,30“)
- Trọng lượng: 600 g (21,2 oz)